Có 4 kết quả:

取现 qǔ xiàn ㄑㄩˇ ㄒㄧㄢˋ取現 qǔ xiàn ㄑㄩˇ ㄒㄧㄢˋ曲線 qǔ xiàn ㄑㄩˇ ㄒㄧㄢˋ曲缐 qǔ xiàn ㄑㄩˇ ㄒㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to withdraw money

Từ điển Trung-Anh

to withdraw money

Từ điển phổ thông

theo đường cong, đường vòng

Từ điển phổ thông

theo đường cong, đường vòng